Vietnamese Meaning of chemical warfare
chiến tranh hóa học
Other Vietnamese words related to chiến tranh hóa học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chemical warfare
- chemical substance => Chất hóa học
- chemical science => Khoa học hoá học
- chemical reactor => Lò phản ứng hóa học
- chemical reaction => phản ứng hóa học
- chemical property => tính chất hóa học
- chemical process => quá trình hóa học
- chemical plant => Nhà máy hóa chất
- chemical phenomenon => Hiện tượng hóa học
- chemical operations => Hoạt động hóa học
- chemical notation => Ký hiệu hóa học
- chemical weapon => Vũ khí hóa học
- chemical weapons convention => Công ước cấm vũ khí hóa học
- chemically => về mặt hóa học
- chemiglyphic => ký hiệu hoá học
- chemigraphy => Hóa ảnh
- chemiloon => chemilu
- chemiluminescence => Phát quang hóa học
- chemiluminescent => Phát quang hóa học
- chemin de fer => Đường sắt
- chemiotaxis => phản ứng hóa hướng
Definitions and Meaning of chemical warfare in English
chemical warfare (n)
warfare using chemical agents to kill or injure or incapacitate the enemy
FAQs About the word chemical warfare
chiến tranh hóa học
warfare using chemical agents to kill or injure or incapacitate the enemy
No synonyms found.
No antonyms found.
chemical substance => Chất hóa học, chemical science => Khoa học hoá học, chemical reactor => Lò phản ứng hóa học, chemical reaction => phản ứng hóa học, chemical property => tính chất hóa học,