Vietnamese Meaning of chemical process
quá trình hóa học
Other Vietnamese words related to quá trình hóa học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chemical process
- chemical plant => Nhà máy hóa chất
- chemical phenomenon => Hiện tượng hóa học
- chemical operations => Hoạt động hóa học
- chemical notation => Ký hiệu hóa học
- chemical mechanism => Cơ chế hoá học
- chemical irritant => Chất kích ứng hóa học
- chemical industry => Ngành công nghiệp hoá học
- chemical group => nhóm hóa học
- chemical formula => Công thức hóa học
- chemical equilibrium => Cân bằng hóa học
- chemical property => tính chất hóa học
- chemical reaction => phản ứng hóa học
- chemical reactor => Lò phản ứng hóa học
- chemical science => Khoa học hoá học
- chemical substance => Chất hóa học
- chemical warfare => chiến tranh hóa học
- chemical weapon => Vũ khí hóa học
- chemical weapons convention => Công ước cấm vũ khí hóa học
- chemically => về mặt hóa học
- chemiglyphic => ký hiệu hoá học
Definitions and Meaning of chemical process in English
chemical process (n)
(chemistry) any process determined by the atomic and molecular composition and structure of the substances involved
FAQs About the word chemical process
quá trình hóa học
(chemistry) any process determined by the atomic and molecular composition and structure of the substances involved
No synonyms found.
No antonyms found.
chemical plant => Nhà máy hóa chất, chemical phenomenon => Hiện tượng hóa học, chemical operations => Hoạt động hóa học, chemical notation => Ký hiệu hóa học, chemical mechanism => Cơ chế hoá học,