Vietnamese Meaning of chemical element
nguyên tố hóa học
Other Vietnamese words related to nguyên tố hóa học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chemical element
- chemical diabetes => Bệnh tiểu đường hóa học
- chemical defense => phòng thủ hóa học
- chemical defence => phòng thủ hóa học
- chemical decomposition reaction => Phản ứng phân hủy hóa học
- chemical compound => Hợp chất hóa học
- chemical change => Biến đổi hóa học
- chemical chain => Chuỗi hóa học
- chemical bond => Liên kết hoá học
- chemical balance => cân bằng hóa học
- chemical attraction => hấp dẫn hóa học
- chemical energy => năng lượng hóa học
- chemical engineering => kỹ thuật hóa học
- chemical equilibrium => Cân bằng hóa học
- chemical formula => Công thức hóa học
- chemical group => nhóm hóa học
- chemical industry => Ngành công nghiệp hoá học
- chemical irritant => Chất kích ứng hóa học
- chemical mechanism => Cơ chế hoá học
- chemical notation => Ký hiệu hóa học
- chemical operations => Hoạt động hóa học
Definitions and Meaning of chemical element in English
chemical element (n)
any of the more than 100 known substances (of which 92 occur naturally) that cannot be separated into simpler substances and that singly or in combination constitute all matter
FAQs About the word chemical element
nguyên tố hóa học
any of the more than 100 known substances (of which 92 occur naturally) that cannot be separated into simpler substances and that singly or in combination const
No synonyms found.
No antonyms found.
chemical diabetes => Bệnh tiểu đường hóa học, chemical defense => phòng thủ hóa học, chemical defence => phòng thủ hóa học, chemical decomposition reaction => Phản ứng phân hủy hóa học, chemical compound => Hợp chất hóa học,