Vietnamese Meaning of chemical diabetes
Bệnh tiểu đường hóa học
Other Vietnamese words related to Bệnh tiểu đường hóa học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of chemical diabetes
- chemical defense => phòng thủ hóa học
- chemical defence => phòng thủ hóa học
- chemical decomposition reaction => Phản ứng phân hủy hóa học
- chemical compound => Hợp chất hóa học
- chemical change => Biến đổi hóa học
- chemical chain => Chuỗi hóa học
- chemical bond => Liên kết hoá học
- chemical balance => cân bằng hóa học
- chemical attraction => hấp dẫn hóa học
- chemical analysis => Phân tích hóa học
- chemical element => nguyên tố hóa học
- chemical energy => năng lượng hóa học
- chemical engineering => kỹ thuật hóa học
- chemical equilibrium => Cân bằng hóa học
- chemical formula => Công thức hóa học
- chemical group => nhóm hóa học
- chemical industry => Ngành công nghiệp hoá học
- chemical irritant => Chất kích ứng hóa học
- chemical mechanism => Cơ chế hoá học
- chemical notation => Ký hiệu hóa học
Definitions and Meaning of chemical diabetes in English
chemical diabetes (n)
a mild form of diabetes mellitus in which there are no overt symptoms but there are abnormal responses to some diagnostic procedures
FAQs About the word chemical diabetes
Bệnh tiểu đường hóa học
a mild form of diabetes mellitus in which there are no overt symptoms but there are abnormal responses to some diagnostic procedures
No synonyms found.
No antonyms found.
chemical defense => phòng thủ hóa học, chemical defence => phòng thủ hóa học, chemical decomposition reaction => Phản ứng phân hủy hóa học, chemical compound => Hợp chất hóa học, chemical change => Biến đổi hóa học,