Vietnamese Meaning of cest
đây là
Other Vietnamese words related to đây là
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cest
Definitions and Meaning of cest in English
cest (n.)
A woman's girdle; a cestus.
FAQs About the word cest
đây là
A woman's girdle; a cestus.
No synonyms found.
No antonyms found.
cesspool => hầm cầu, cesspit => hố xí, cesspipe => ống cống, cessor => người kế nhiệm, cessment => đánh giá,