Vietnamese Meaning of cessing
chế biến
Other Vietnamese words related to chế biến
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cessing
Definitions and Meaning of cessing in English
cessing (p. pr. & vb. n.)
of Cess
FAQs About the word cessing
chế biến
of Cess
No synonyms found.
No antonyms found.
cessible => có thể nhượng, cesser => Ngừng, cessed => nhượng lại, cessavit => cessavit, cessation => chấm dứt,