Vietnamese Meaning of cessment
đánh giá
Other Vietnamese words related to đánh giá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cessment
Definitions and Meaning of cessment in English
cessment (v. t.)
An assessment or tax.
FAQs About the word cessment
đánh giá
An assessment or tax.
No synonyms found.
No antonyms found.
cessionary => người được nhượng quyền, cession => nhượng lại, cessing => chế biến, cessible => có thể nhượng, cesser => Ngừng,