Vietnamese Meaning of cervices
cổ tử cung
Other Vietnamese words related to cổ tử cung
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cervices
- cervical vertebra => Đốt sống cổ
- cervical vein => Tĩnh mạch cổ
- cervical smear => Xét nghiệm Pap
- cervical root syndrome => Hội chứng rễ thần kinh cổ
- cervical plexus => Cổ thần kinh
- cervical nerve => Thần kinh đốt cổ
- cervical glands of the uterus => Tuyến cổ tử cung
- cervical glands => tuyến cổ tử cung
- cervical disc syndrome => Hội chứng thoát vị đĩa đệm cột sống cổ
- cervical cap => Nón cổ tử cung
Definitions and Meaning of cervices in English
cervices (pl.)
of Cervix
FAQs About the word cervices
cổ tử cung
of Cervix
No synonyms found.
No antonyms found.
cervical vertebra => Đốt sống cổ, cervical vein => Tĩnh mạch cổ, cervical smear => Xét nghiệm Pap, cervical root syndrome => Hội chứng rễ thần kinh cổ, cervical plexus => Cổ thần kinh,