Vietnamese Meaning of cervical root syndrome
Hội chứng rễ thần kinh cổ
Other Vietnamese words related to Hội chứng rễ thần kinh cổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cervical root syndrome
- cervical plexus => Cổ thần kinh
- cervical nerve => Thần kinh đốt cổ
- cervical glands of the uterus => Tuyến cổ tử cung
- cervical glands => tuyến cổ tử cung
- cervical disc syndrome => Hội chứng thoát vị đĩa đệm cột sống cổ
- cervical cap => Nón cổ tử cung
- cervical canal => Kênh cổ tử cung
- cervical artery => Động mạch cổ
- cervical => cổ tử cung
- cervelat => Giò cervelat
Definitions and Meaning of cervical root syndrome in English
cervical root syndrome (n)
an abnormal condition resulting from compression of spinal nerve roots in the neck region; involves neck pains and muscular weakness and paresthesia
FAQs About the word cervical root syndrome
Hội chứng rễ thần kinh cổ
an abnormal condition resulting from compression of spinal nerve roots in the neck region; involves neck pains and muscular weakness and paresthesia
No synonyms found.
No antonyms found.
cervical plexus => Cổ thần kinh, cervical nerve => Thần kinh đốt cổ, cervical glands of the uterus => Tuyến cổ tử cung, cervical glands => tuyến cổ tử cung, cervical disc syndrome => Hội chứng thoát vị đĩa đệm cột sống cổ,