Vietnamese Meaning of cervical vertebra
Đốt sống cổ
Other Vietnamese words related to Đốt sống cổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cervical vertebra
- cervical vein => Tĩnh mạch cổ
- cervical smear => Xét nghiệm Pap
- cervical root syndrome => Hội chứng rễ thần kinh cổ
- cervical plexus => Cổ thần kinh
- cervical nerve => Thần kinh đốt cổ
- cervical glands of the uterus => Tuyến cổ tử cung
- cervical glands => tuyến cổ tử cung
- cervical disc syndrome => Hội chứng thoát vị đĩa đệm cột sống cổ
- cervical cap => Nón cổ tử cung
- cervical canal => Kênh cổ tử cung
Definitions and Meaning of cervical vertebra in English
cervical vertebra (n)
one of 7 vertebrae in the human spine located in the neck region
FAQs About the word cervical vertebra
Đốt sống cổ
one of 7 vertebrae in the human spine located in the neck region
No synonyms found.
No antonyms found.
cervical vein => Tĩnh mạch cổ, cervical smear => Xét nghiệm Pap, cervical root syndrome => Hội chứng rễ thần kinh cổ, cervical plexus => Cổ thần kinh, cervical nerve => Thần kinh đốt cổ,