Vietnamese Meaning of cephalic
cephalic
Other Vietnamese words related to cephalic
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cephalic
- cephalic index => chỉ số đầu
- cephalic vein => Tĩnh mạch cảnh
- cephalism => não luận
- cephalitis => viêm não
- cephalization => Quá trình đầu hoá
- cephalo => chân đầu
- cephalobidae => Thân mềm đầu
- cephalocercal => đuôi trên dài
- cephalochordata => Động vật nửa sọ
- cephalochordate => Động vật đầu dây thần kinh
Definitions and Meaning of cephalic in English
cephalic (a)
of or relating to the head
cephalic (a.)
Of or pertaining to the head. See the Note under Anterior.
cephalic (n.)
A medicine for headache, or other disorder in the head.
FAQs About the word cephalic
cephalic
of or relating to the headOf or pertaining to the head. See the Note under Anterior., A medicine for headache, or other disorder in the head.
No synonyms found.
No antonyms found.
cephalhematoma => Thâm máu màng não, cephalexin => cephalexin, cephalate => cephalate, cephalata => chân đầu, cephalaspis => Cá đầu khiên,