FAQs About the word cephalic index

chỉ số đầu

ratio (in percent) of the maximum breadth to the maximum length of a skull

No synonyms found.

No antonyms found.

cephalic => cephalic, cephalhematoma => Thâm máu màng não, cephalexin => cephalexin, cephalate => cephalate, cephalata => chân đầu,