FAQs About the word cephalic vein

Tĩnh mạch cảnh

a large vein of the arm that empties into the axillary vein

No synonyms found.

No antonyms found.

cephalic index => chỉ số đầu, cephalic => cephalic, cephalhematoma => Thâm máu màng não, cephalexin => cephalexin, cephalate => cephalate,