Vietnamese Meaning of catharacta
Đục thủy tinh thể
Other Vietnamese words related to Đục thủy tinh thể
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of catharacta
Definitions and Meaning of catharacta in English
catharacta (n)
skuas
FAQs About the word catharacta
Đục thủy tinh thể
skuas
No synonyms found.
No antonyms found.
catha edulis => Cây cat (Catha edulis), catha => Cây nhựa ruồi, catgut => dây đàn bằng ruột, catfish => Cá trê, catfall => con mèo ngã,