Vietnamese Meaning of catharacta skua
Chim nhạn biển Nam Cực
Other Vietnamese words related to Chim nhạn biển Nam Cực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of catharacta skua
Definitions and Meaning of catharacta skua in English
catharacta skua (n)
large brown skua of the northern Atlantic
FAQs About the word catharacta skua
Chim nhạn biển Nam Cực
large brown skua of the northern Atlantic
No synonyms found.
No antonyms found.
catharacta => Đục thủy tinh thể, catha edulis => Cây cat (Catha edulis), catha => Cây nhựa ruồi, catgut => dây đàn bằng ruột, catfish => Cá trê,