FAQs About the word catch up with

đuổi kịp

catch up with and possibly overtake, make up work that was missed due to absence at a later point

bắt,vượt,truy đuổi,đại tu,theo đuổi,đạt tới,lợi nhuận,thông qua,vượt qua

còn kém

catch up => đuổi kịp, catch title => Tiêu đề bắt mắt, catch some z's => Ngủ một giấc ngắn., catch sight => trông thấy, catch phrase => khẩu hiệu,