FAQs About the word catch-meadow

Đồng cỏ

A meadow irrigated by water from a spring or rivulet on the side of hill.

No synonyms found.

No antonyms found.

catching => bắt, catchfly => Lồng đèn, catcher's mask => Mặt nạ của người bắt bóng, catcher => người bắt bóng, catched => bắt được,