Vietnamese Meaning of cascade transformer
Biến áp tầng thác
Other Vietnamese words related to Biến áp tầng thác
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cascade transformer
- cascade system => Hệ thống thác
- cascade range => Dãy Cascade
- cascade penstemon => Hoa chuông thác
- cascade mountains => Dãy núi Cascade
- cascade method => Phương pháp thác nước
- cascade liquefier => Máy hóa lỏng kiểu bậc thang
- cascade everlasting => Hoa bất tử
- cascade down => chảy xuống từng bậc
- cascade => thác
- cascabel => chuông nhỏ
Definitions and Meaning of cascade transformer in English
cascade transformer (n)
a number of transformers in series; provides a high-voltage source
FAQs About the word cascade transformer
Biến áp tầng thác
a number of transformers in series; provides a high-voltage source
No synonyms found.
No antonyms found.
cascade system => Hệ thống thác, cascade range => Dãy Cascade, cascade penstemon => Hoa chuông thác, cascade mountains => Dãy núi Cascade, cascade method => Phương pháp thác nước,