FAQs About the word cascade transformer

Biến áp tầng thác

a number of transformers in series; provides a high-voltage source

No synonyms found.

No antonyms found.

cascade system => Hệ thống thác, cascade range => Dãy Cascade, cascade penstemon => Hoa chuông thác, cascade mountains => Dãy núi Cascade, cascade method => Phương pháp thác nước,