FAQs About the word cascarilla bark

Vỏ cây cascarilla

aromatic bark of cascarilla; used as a tonic and for making incense

No synonyms found.

No antonyms found.

cascarilla => Vỏ quinin, cascara sagrada => Vỏ cây thánh, cascara buckthorn => Vỏ hắc mai, cascara => vỏ, cascalho => sỏi,