FAQs About the word cascade penstemon

Hoa chuông thác

whorls of deep blue to dark purple flowers at tips of erect leafy stems; moist places from British Columbia to Oregon

No synonyms found.

No antonyms found.

cascade mountains => Dãy núi Cascade, cascade method => Phương pháp thác nước, cascade liquefier => Máy hóa lỏng kiểu bậc thang, cascade everlasting => Hoa bất tử, cascade down => chảy xuống từng bậc,