Vietnamese Meaning of caryocaraceae
Caryocaraceae
Other Vietnamese words related to Caryocaraceae
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of caryocaraceae
- caryocar nuciferum => Cây khuynh diệp
- caryatids => Caryatid
- caryatides => Caryatid
- caryatid => Cariatit
- caryatic => Caryatid
- carya tomentosa => Hồ đào mockernut
- carya ovata => Cây hồ đào
- carya myristiciformis => Nhục đậu khấu
- carya myristicaeformis => Nhục đậu khấu
- carya laciniosa => Carya laciniosa
- caryophyllaceae => Cẩm chướng
- caryophyllaceous => caryophyllaceae
- caryophyllaceous plant => Cây họ Cẩm chướng
- caryophyllales => Caryophyllales
- caryophyllidae => Bộ Cẩm chướng
- caryophyllin => caryophyllene
- caryophylloid dicot family => Họ Cẩm chướng
- caryophylloid dicot genus => Chi thực vật hai lá mầm họ Cẩm chướng
- caryophyllous => đinh hương
- caryopses => Hạt ngũ cốc
Definitions and Meaning of caryocaraceae in English
caryocaraceae (n)
small genus of tropical South American trees
FAQs About the word caryocaraceae
Caryocaraceae
small genus of tropical South American trees
No synonyms found.
No antonyms found.
caryocar nuciferum => Cây khuynh diệp, caryatids => Caryatid, caryatides => Caryatid, caryatid => Cariatit, caryatic => Caryatid,