Vietnamese Meaning of caryophyllales
Caryophyllales
Other Vietnamese words related to Caryophyllales
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of caryophyllales
- caryophyllaceous plant => Cây họ Cẩm chướng
- caryophyllaceous => caryophyllaceae
- caryophyllaceae => Cẩm chướng
- caryocaraceae => Caryocaraceae
- caryocar nuciferum => Cây khuynh diệp
- caryatids => Caryatid
- caryatides => Caryatid
- caryatid => Cariatit
- caryatic => Caryatid
- carya tomentosa => Hồ đào mockernut
- caryophyllidae => Bộ Cẩm chướng
- caryophyllin => caryophyllene
- caryophylloid dicot family => Họ Cẩm chướng
- caryophylloid dicot genus => Chi thực vật hai lá mầm họ Cẩm chướng
- caryophyllous => đinh hương
- caryopses => Hạt ngũ cốc
- caryopsis => Hạt lúa
- caryota => Lúa mọn
- caryota urens => Cây thốt nốt
- casa => Nhà
Definitions and Meaning of caryophyllales in English
caryophyllales (n)
corresponds approximately to the older group Centrospermae
FAQs About the word caryophyllales
Caryophyllales
corresponds approximately to the older group Centrospermae
No synonyms found.
No antonyms found.
caryophyllaceous plant => Cây họ Cẩm chướng, caryophyllaceous => caryophyllaceae, caryophyllaceae => Cẩm chướng, caryocaraceae => Caryocaraceae, caryocar nuciferum => Cây khuynh diệp,