FAQs About the word capital levy

Thuế thu nhập từ tài sản

a tax on capital or property

No synonyms found.

No antonyms found.

capital letter => Chữ in hoa, capital gains tax => Thuế thu nhập từ vốn, capital gain => Lãi vốn, capital expenditure => Chi phí vốn, capital cost => chi phí vốn,