Vietnamese Meaning of capita
trên đầu người
Other Vietnamese words related to trên đầu người
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of capita
- capital => Vốn
- capital account => Tài khoản vốn
- capital cost => chi phí vốn
- capital expenditure => Chi phí vốn
- capital gain => Lãi vốn
- capital gains tax => Thuế thu nhập từ vốn
- capital letter => Chữ in hoa
- capital levy => Thuế thu nhập từ tài sản
- capital loss => mất vốn
- capital of afghanistan => Kabul, thủ đô của Afghanistan
Definitions and Meaning of capita in English
capita (pl.)
of Caput
FAQs About the word capita
trên đầu người
of Caput
No synonyms found.
No antonyms found.
capistrate => hoạn, capillose => có lông, capilliform => mao mạch, capillature => tóc, capillation => mao dẫn,