Vietnamese Meaning of capital cost
chi phí vốn
Other Vietnamese words related to chi phí vốn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of capital cost
- capital expenditure => Chi phí vốn
- capital gain => Lãi vốn
- capital gains tax => Thuế thu nhập từ vốn
- capital letter => Chữ in hoa
- capital levy => Thuế thu nhập từ tài sản
- capital loss => mất vốn
- capital of afghanistan => Kabul, thủ đô của Afghanistan
- capital of alabama => Thủ phủ của Alabama
- capital of alaska => thủ phủ của Alaska
- capital of antigua and barbuda => Saint John's
Definitions and Meaning of capital cost in English
capital cost (n)
the opportunity cost of the funds employed as the result of an investment decision; the rate of return that a business could earn if it chose another investment with equivalent risk
FAQs About the word capital cost
chi phí vốn
the opportunity cost of the funds employed as the result of an investment decision; the rate of return that a business could earn if it chose another investment
No synonyms found.
No antonyms found.
capital account => Tài khoản vốn, capital => Vốn, capita => trên đầu người, capistrate => hoạn, capillose => có lông,