Vietnamese Meaning of bull's-eye
mục tiêu
Other Vietnamese words related to mục tiêu
- lợi nhuận ròng
- cốt lõi
- Bản chất
- tim
- nhân (kernel)
- thịt
- điểm
- rễ
- tổng
- trung tâm
- nội dung
- Điểm cốt lõi, điểm then chốt
- hướng
- ý chính
- bài phát biểu chính
- Thịt và khoai tây
- lưới
- U
- nhân
- Tủy
- trục, điểm xoay
- chủ đề
- tóm tắt nội dung
- giọng nam cao
- dài và ngắn
- Ngắn và dài
- chủ đề
- cơ thể
- khóa học
- trôi
- Giả thuyết
- mấu
- Đề xuất
- Vật chất
- luận án
Nearest Words of bull's-eye
Definitions and Meaning of bull's-eye in English
FAQs About the word bull's-eye
mục tiêu
lợi nhuận ròng,cốt lõi,Bản chất,tim,nhân (kernel),thịt,điểm,rễ,tổng,trung tâm
No antonyms found.
bull's eye => Mục tiêu, bullrush => sậy, bull-roarer => máy phát, bullring => đấu trường đấu bò tót, bullpout => cá ba sa,