FAQs About the word brown study

Suy ngẫm

a state of deep absorption or thoughtfulness

Ảo tưởng,nội tâm,Thiền,nguồn cảm hứng,sự phản chiếu,hồi tưởng,Mộng mơ,Học,ngất lịm,mơ mộng

No antonyms found.

brown soft scale => Rệp sáp mềm màu nâu, brown snail => Ốc sên nâu, brown sauce => Sốt nâu, brown rot gummosis => Bệnh chảy gôm thối nâu, brown rot => Thối nâu,