Vietnamese Meaning of british empire
Đế quốc Anh
Other Vietnamese words related to Đế quốc Anh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of british empire
- british east africa => Đông Phi thuộc Anh
- british crown => Vương miện Anh
- british commonwealth => Khối thịnh vượng chung Anh
- british columbia => British Columbia
- british capital => thủ đô Anh
- british capacity unit => Đơn vị dung lượng Anh
- british cabinet => chính phủ Anh
- british => Anh
- briticism => Từ ngữ Anh-Mỹ
- brith => Brith
- british empiricism => Chủ nghĩa kinh nghiệm Anh
- british guiana => Guyana thuộc Anh
- british honduras => British Honduras
- british house of commons => Hạ viện Anh
- british house of lords => Viện Quý tộc Anh
- british imperial system => Hệ thống đo lường Anh
- british isles => Quần đảo Anh
- british labour party => Đảng Lao động Anh
- british monetary unit => Bảng Anh
- british parliament => Quốc hội Anh
Definitions and Meaning of british empire in English
british empire (n)
a former empire consisting of Great Britain and all the territories under its control; reached its greatest extent at the end of World War I; it included the British Isles, British West Indies, Canada, British Guiana; British West Africa, British East Africa, India, Australia, New Zealand
FAQs About the word british empire
Đế quốc Anh
a former empire consisting of Great Britain and all the territories under its control; reached its greatest extent at the end of World War I; it included the Br
No synonyms found.
No antonyms found.
british east africa => Đông Phi thuộc Anh, british crown => Vương miện Anh, british commonwealth => Khối thịnh vượng chung Anh, british columbia => British Columbia, british capital => thủ đô Anh,