Vietnamese Meaning of british cabinet
chính phủ Anh
Other Vietnamese words related to chính phủ Anh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of british cabinet
- british capacity unit => Đơn vị dung lượng Anh
- british capital => thủ đô Anh
- british columbia => British Columbia
- british commonwealth => Khối thịnh vượng chung Anh
- british crown => Vương miện Anh
- british east africa => Đông Phi thuộc Anh
- british empire => Đế quốc Anh
- british empiricism => Chủ nghĩa kinh nghiệm Anh
- british guiana => Guyana thuộc Anh
- british honduras => British Honduras
Definitions and Meaning of british cabinet in English
british cabinet (n)
the senior ministers of the British government
FAQs About the word british cabinet
chính phủ Anh
the senior ministers of the British government
No synonyms found.
No antonyms found.
british => Anh, briticism => Từ ngữ Anh-Mỹ, brith => Brith, brite => sáng sủa, britches => quần,