Vietnamese Meaning of british columbia
British Columbia
Other Vietnamese words related to British Columbia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of british columbia
- british commonwealth => Khối thịnh vượng chung Anh
- british crown => Vương miện Anh
- british east africa => Đông Phi thuộc Anh
- british empire => Đế quốc Anh
- british empiricism => Chủ nghĩa kinh nghiệm Anh
- british guiana => Guyana thuộc Anh
- british honduras => British Honduras
- british house of commons => Hạ viện Anh
- british house of lords => Viện Quý tộc Anh
- british imperial system => Hệ thống đo lường Anh
Definitions and Meaning of british columbia in English
british columbia (n)
a province in western Canada
FAQs About the word british columbia
British Columbia
a province in western Canada
No synonyms found.
No antonyms found.
british capital => thủ đô Anh, british capacity unit => Đơn vị dung lượng Anh, british cabinet => chính phủ Anh, british => Anh, briticism => Từ ngữ Anh-Mỹ,