Vietnamese Meaning of bridges
những cây cầu
Other Vietnamese words related to những cây cầu
Nearest Words of bridges
Definitions and Meaning of bridges in English
bridges (n)
United States labor leader who organized the longshoremen (1901-1990)
FAQs About the word bridges
những cây cầu
United States labor leader who organized the longshoremen (1901-1990)
bụi,Trái Đất,lý do,hòn đảo,đất,Bán đảo,Đất,các châu lục,bẩn,eo đất
No antonyms found.
bridgeport => Bridgeport, bridgeless => không có cầu, bridgeing => cầu, bridgehead => đầu cầu, bridged-t => t-có cầu,