Vietnamese Meaning of brachycranic
bếch đầu
Other Vietnamese words related to bếch đầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of brachycranic
- brachycranial => Brachycranial
- brachycome iberidifolia => Brachycome iberidifolia
- brachycome => Hoa cánh chim
- brachychiton rupestris => Cây chai hẹp
- brachychiton populneus => Brachychiton populneus
- brachychiton australis => Brachychiton úc
- brachychiton acerifolius => Brachychiton acerifolius
- brachychiton => Brachychiton
- brachyceral => họ Ruồi sừng ngắn
- brachycephaly => Đầu ngắn
- brachydactylia => Ngón tay ngón chân ngắn
- brachydactylic => Ngón tay ngắn
- brachydactylous => Ngắn ngón
- brachydactyly => ngón tay ngắn
- brachydiagonal => Brachydiagonal
- brachydome => Brachidome
- brachygrapher => Người thu âm
- brachygraphy => Chữ viết tắt
- brachylogy => ngữ pháp loại giản
- brachypinacoid => Brachypinacoid
Definitions and Meaning of brachycranic in English
brachycranic (a)
having a short broad head with a cephalic index of over 80
FAQs About the word brachycranic
bếch đầu
having a short broad head with a cephalic index of over 80
No synonyms found.
No antonyms found.
brachycranial => Brachycranial, brachycome iberidifolia => Brachycome iberidifolia, brachycome => Hoa cánh chim, brachychiton rupestris => Cây chai hẹp, brachychiton populneus => Brachychiton populneus,