Vietnamese Meaning of brachydome
Brachidome
Other Vietnamese words related to Brachidome
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of brachydome
- brachydiagonal => Brachydiagonal
- brachydactyly => ngón tay ngắn
- brachydactylous => Ngắn ngón
- brachydactylic => Ngón tay ngắn
- brachydactylia => Ngón tay ngón chân ngắn
- brachycranic => bếch đầu
- brachycranial => Brachycranial
- brachycome iberidifolia => Brachycome iberidifolia
- brachycome => Hoa cánh chim
- brachychiton rupestris => Cây chai hẹp
- brachygrapher => Người thu âm
- brachygraphy => Chữ viết tắt
- brachylogy => ngữ pháp loại giản
- brachypinacoid => Brachypinacoid
- brachyptera => Cánh ngắn
- brachypteres => Cánh ngắn
- brachypterous => Cánh ngắn
- brachystegia => Brachystegia
- brachystegia speciformis => None
- brachystochrone => Đường giáng nhanh nhất
Definitions and Meaning of brachydome in English
brachydome (n.)
A dome parallel to the shorter lateral axis. See Dome.
FAQs About the word brachydome
Brachidome
A dome parallel to the shorter lateral axis. See Dome.
No synonyms found.
No antonyms found.
brachydiagonal => Brachydiagonal, brachydactyly => ngón tay ngắn, brachydactylous => Ngắn ngón, brachydactylic => Ngón tay ngắn, brachydactylia => Ngón tay ngón chân ngắn,