Vietnamese Meaning of brachychiton australis
Brachychiton úc
Other Vietnamese words related to Brachychiton úc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of brachychiton australis
- brachychiton acerifolius => Brachychiton acerifolius
- brachychiton => Brachychiton
- brachyceral => họ Ruồi sừng ngắn
- brachycephaly => Đầu ngắn
- brachycephalous => Đầu ngắn
- brachycephalism => bệnh đầu ngắn
- brachycephalic => Đầu ngắn
- brachycatalectic => Có cuối bị thiếu
- brachman => bra-man
- brachium => cánh tay
- brachychiton populneus => Brachychiton populneus
- brachychiton rupestris => Cây chai hẹp
- brachycome => Hoa cánh chim
- brachycome iberidifolia => Brachycome iberidifolia
- brachycranial => Brachycranial
- brachycranic => bếch đầu
- brachydactylia => Ngón tay ngón chân ngắn
- brachydactylic => Ngón tay ngắn
- brachydactylous => Ngắn ngón
- brachydactyly => ngón tay ngắn
Definitions and Meaning of brachychiton australis in English
brachychiton australis (n)
north Australian tree having white flowers and broad leaves
FAQs About the word brachychiton australis
Brachychiton úc
north Australian tree having white flowers and broad leaves
No synonyms found.
No antonyms found.
brachychiton acerifolius => Brachychiton acerifolius, brachychiton => Brachychiton, brachyceral => họ Ruồi sừng ngắn, brachycephaly => Đầu ngắn, brachycephalous => Đầu ngắn,