Vietnamese Meaning of bowdlerizer
kiểm duyệt
Other Vietnamese words related to kiểm duyệt
Nearest Words of bowdlerizer
Definitions and Meaning of bowdlerizer in English
bowdlerizer (n)
a person who edits a text by removing obscene or offensive words or passages
FAQs About the word bowdlerizer
kiểm duyệt
a person who edits a text by removing obscene or offensive words or passages
kiểm duyệt viên,dọn dẹp (lên),Xóa,Sửa,thanh lọc,rửa tiền,đánh giá,rút ngắn,rút gọn,tiếng bíp
chấp thuận,ủy quyền,lệnh trừng phạt
bowdlerized => kiểm duyệt, bowdlerize => kiểm duyệt, bowdlerization => kiểm duyệt, bowdlerism => kiểm duyệt, bowdleriser => người biên tập,