Vietnamese Meaning of bottle-shaped
có hình dạng như chai
Other Vietnamese words related to có hình dạng như chai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bottle-shaped
- bottlescrew => dụng cụ mở nắp chai
- bottler => Nhà sản xuất chai
- bottle-nosed whale => Cá nhà táng mũi chai
- bottle-nosed dolphin => cá heo bình thường
- bottle-nosed => Mũi chai
- bottlenose whale => Cá heo mũi chai
- bottlenose dolphin => cá heo mũi chai
- bottle-nose => chai mũi
- bottlenose => hẹp
- bottle-neck frame => Khung cổ chai
- bottle-tree => Cây chai
- bottling => Đóng chai
- bottling plant => nhà máy đóng chai
- bottom => Đáy
- bottom feeder => Động vật ăn đáy
- bottom fermentation => Lên men đáy
- bottom fermenting yeast => men bia hạ men
- bottom fish => Cá đáy
- bottom line => lợi nhuận ròng
- bottom lurkers => Những kẻ rình rập ở phía dưới
Definitions and Meaning of bottle-shaped in English
bottle-shaped (s)
shaped like a bottle
FAQs About the word bottle-shaped
có hình dạng như chai
shaped like a bottle
No synonyms found.
No antonyms found.
bottlescrew => dụng cụ mở nắp chai, bottler => Nhà sản xuất chai, bottle-nosed whale => Cá nhà táng mũi chai, bottle-nosed dolphin => cá heo bình thường, bottle-nosed => Mũi chai,