Vietnamese Meaning of bottle-nosed whale
Cá nhà táng mũi chai
Other Vietnamese words related to Cá nhà táng mũi chai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bottle-nosed whale
- bottle-nosed dolphin => cá heo bình thường
- bottle-nosed => Mũi chai
- bottlenose whale => Cá heo mũi chai
- bottlenose dolphin => cá heo mũi chai
- bottle-nose => chai mũi
- bottlenose => hẹp
- bottle-neck frame => Khung cổ chai
- bottleneck => nút thắt cổ chai
- bottleholder => Khay đựng chai
- bottlehead => Chai rượu vang
- bottler => Nhà sản xuất chai
- bottlescrew => dụng cụ mở nắp chai
- bottle-shaped => có hình dạng như chai
- bottle-tree => Cây chai
- bottling => Đóng chai
- bottling plant => nhà máy đóng chai
- bottom => Đáy
- bottom feeder => Động vật ăn đáy
- bottom fermentation => Lên men đáy
- bottom fermenting yeast => men bia hạ men
Definitions and Meaning of bottle-nosed whale in English
bottle-nosed whale (n)
northern Atlantic beaked whale with a bulbous forehead
FAQs About the word bottle-nosed whale
Cá nhà táng mũi chai
northern Atlantic beaked whale with a bulbous forehead
No synonyms found.
No antonyms found.
bottle-nosed dolphin => cá heo bình thường, bottle-nosed => Mũi chai, bottlenose whale => Cá heo mũi chai, bottlenose dolphin => cá heo mũi chai, bottle-nose => chai mũi,