Vietnamese Meaning of bottom fish
Cá đáy
Other Vietnamese words related to Cá đáy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bottom fish
- bottom fermenting yeast => men bia hạ men
- bottom fermentation => Lên men đáy
- bottom feeder => Động vật ăn đáy
- bottom => Đáy
- bottling plant => nhà máy đóng chai
- bottling => Đóng chai
- bottle-tree => Cây chai
- bottle-shaped => có hình dạng như chai
- bottlescrew => dụng cụ mở nắp chai
- bottler => Nhà sản xuất chai
- bottom line => lợi nhuận ròng
- bottom lurkers => Những kẻ rình rập ở phía dưới
- bottom of the inning => phần dưới hiệp
- bottom out => đáy
- bottom quark => quark đáy
- bottom rot => Thối gốc
- bottom rot fungus => Thối rễ
- bottom round => Thịt thăn nội
- bottom-dweller => động vật đáy
- bottom-dwelling => sống đáy
Definitions and Meaning of bottom fish in English
bottom fish (n)
fish that live on the sea bottom (particularly the commercially important gadoid fish like cod and haddock, or flatfish like flounder)
FAQs About the word bottom fish
Cá đáy
fish that live on the sea bottom (particularly the commercially important gadoid fish like cod and haddock, or flatfish like flounder)
No synonyms found.
No antonyms found.
bottom fermenting yeast => men bia hạ men, bottom fermentation => Lên men đáy, bottom feeder => Động vật ăn đáy, bottom => Đáy, bottling plant => nhà máy đóng chai,