Vietnamese Meaning of bombarded
bombarded
Other Vietnamese words related to bombarded
Nearest Words of bombarded
Definitions and Meaning of bombarded in English
bombarded (imp. & p. p.)
of Bombard
FAQs About the word bombarded
Definition not available
of Bombard
bị tấn công,bị tấn công,Tàn tạ,như chớp,Chiến tranh chớp nhoáng,Bị bắn pháo,giã,tàn phá,bóc vỏ,tấn công
No antonyms found.
bombace => cây bông gạo, bombacaceae => Họ Gạo, bomb site => Điểm bom, bomb shelter => Boong ke bom, bomb rack => giá bom,