FAQs About the word bombarded

Definition not available

of Bombard

bị tấn công,bị tấn công,Tàn tạ,như chớp,Chiến tranh chớp nhoáng,Bị bắn pháo,giã,tàn phá,bóc vỏ,tấn công

No antonyms found.

bombace => cây bông gạo, bombacaceae => Họ Gạo, bomb site => Điểm bom, bomb shelter => Boong ke bom, bomb rack => giá bom,