FAQs About the word blushed

đỏ mặt

of Blush

đỏ mặt,phát sáng,đỏ,nở hoa,có màu,Ửng đỏ,xấu hổ,buồn lòng,bối rối,bối rối

No antonyms found.

blush wine => Rượu vang hồng, blush => đỏ mặt, blurting => nói thẳng thắn, blurted => lỡ lời, blurt out => lỡ miệng,