FAQs About the word rouged

má đỏ

marked by the use of various kinds of red makeupof Rouge

đỏ mặt,Ửng đỏ,đỏ mặt,phát sáng,đỏ,thô lỗ,xấu hổ,nở hoa,có màu,bối rối

No antonyms found.

rougecroix => Hội Chữ thập đỏ, rougeberry => Rougeberry, rouge plant => Cây son môi, rouge dragon => rồng đỏ, rouge => Đỏ,