Vietnamese Meaning of blurt out
lỡ miệng
Other Vietnamese words related to lỡ miệng
Nearest Words of blurt out
Definitions and Meaning of blurt out in English
blurt out (v)
utter impulsively
FAQs About the word blurt out
lỡ miệng
utter impulsively
khóc,thốt lên,tiếng la hét,ống thổi,xen vào,tiếng gầm,a,gián,lỗi,bu lông
No antonyms found.
blurt => tuột ra, blurry => mờ, blurring => mờ, blurriness => Độ mờ, blurred => mờ,