FAQs About the word bitterish

đắng

somewhat bitterSomewhat bitter.

hăng,chua cay,giận dữ,châm biếm,cay đắng,điên,hờn dỗi,oán hận,mỉa mai,đau

dịu dàng,tử tế,yêu thương,ngọt,đồng cảm,ấm,quan tâm,tha thứ,mềm mại,không đắng

bittering => đắng, bitterful => Đắng, bittercress => rau mùi, bitterbump => Bitterbump, bitter-bark => Vỏ cây đắng,