Vietnamese Meaning of birthday party
tiệc sinh nhật
Other Vietnamese words related to tiệc sinh nhật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of birthday party
- birthday gift => quà sinh nhật
- birthday card => Thiệp sinh nhật
- birthday cake => Bánh sinh nhật
- birthday => sinh nhật
- birth-control reformer => Người cải cách biện pháp kiểm soát sinh đẻ
- birth-control campaigner => người vận động kế hoạch hóa gia đình
- birth trauma => chấn thương khi sinh
- birth rate => tỷ lệ sinh
- birth prevention => tránh thai
- birth pangs => cơn đau đẻ
Definitions and Meaning of birthday party in English
birthday party (n)
a party held on the anniversary of someone's birth
FAQs About the word birthday party
tiệc sinh nhật
a party held on the anniversary of someone's birth
No synonyms found.
No antonyms found.
birthday gift => quà sinh nhật, birthday card => Thiệp sinh nhật, birthday cake => Bánh sinh nhật, birthday => sinh nhật, birth-control reformer => Người cải cách biện pháp kiểm soát sinh đẻ,