Vietnamese Meaning of birth trauma
chấn thương khi sinh
Other Vietnamese words related to chấn thương khi sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of birth trauma
- birth rate => tỷ lệ sinh
- birth prevention => tránh thai
- birth pangs => cơn đau đẻ
- birth defect => Khuyết tật bẩm sinh
- birth control pill => thuốc tránh thai
- birth control device => phương tiện tránh thai
- birth control => biện pháp tránh thai
- birth certificate => Giấy khai sinh
- birth canal => ống sinh dục
- birth => sinh
- birth-control campaigner => người vận động kế hoạch hóa gia đình
- birth-control reformer => Người cải cách biện pháp kiểm soát sinh đẻ
- birthday => sinh nhật
- birthday cake => Bánh sinh nhật
- birthday card => Thiệp sinh nhật
- birthday gift => quà sinh nhật
- birthday party => tiệc sinh nhật
- birthday present => quà sinh nhật
- birthday suit => bộ đồ sinh nhật
- birthdom => Nơi sinh
Definitions and Meaning of birth trauma in English
birth trauma (n)
physical injury to an infant during the birth process
emotional injury inflicted on an infant by events incident to birth that is alleged to appear in symbolic form in patients with mental illness
FAQs About the word birth trauma
chấn thương khi sinh
physical injury to an infant during the birth process, emotional injury inflicted on an infant by events incident to birth that is alleged to appear in symbolic
No synonyms found.
No antonyms found.
birth rate => tỷ lệ sinh, birth prevention => tránh thai, birth pangs => cơn đau đẻ, birth defect => Khuyết tật bẩm sinh, birth control pill => thuốc tránh thai,