Vietnamese Meaning of birth rate
tỷ lệ sinh
Other Vietnamese words related to tỷ lệ sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of birth rate
- birth prevention => tránh thai
- birth pangs => cơn đau đẻ
- birth defect => Khuyết tật bẩm sinh
- birth control pill => thuốc tránh thai
- birth control device => phương tiện tránh thai
- birth control => biện pháp tránh thai
- birth certificate => Giấy khai sinh
- birth canal => ống sinh dục
- birth => sinh
- birt => Birt
- birth trauma => chấn thương khi sinh
- birth-control campaigner => người vận động kế hoạch hóa gia đình
- birth-control reformer => Người cải cách biện pháp kiểm soát sinh đẻ
- birthday => sinh nhật
- birthday cake => Bánh sinh nhật
- birthday card => Thiệp sinh nhật
- birthday gift => quà sinh nhật
- birthday party => tiệc sinh nhật
- birthday present => quà sinh nhật
- birthday suit => bộ đồ sinh nhật
Definitions and Meaning of birth rate in English
birth rate (n)
the ratio of live births in an area to the population of that area; expressed per 1000 population per year
FAQs About the word birth rate
tỷ lệ sinh
the ratio of live births in an area to the population of that area; expressed per 1000 population per year
No synonyms found.
No antonyms found.
birth prevention => tránh thai, birth pangs => cơn đau đẻ, birth defect => Khuyết tật bẩm sinh, birth control pill => thuốc tránh thai, birth control device => phương tiện tránh thai,