Vietnamese Meaning of biometric identification
Nhận dạng sinh trắc học
Other Vietnamese words related to Nhận dạng sinh trắc học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of biometric identification
- biometric authentication => Xác thực sinh trắc học
- biomedicine => y sinh học
- biomedical science => Khoa học y sinh
- biomedical cloning => Sao chép y sinh học
- biomedical => Y sinh học
- biome => Hệ sinh thái
- biomass => Sinh khối
- biomagnetism => Từ sinh học
- biomagnetic => sinh từ
- biolytic => Phân huỷ sinh học
Definitions and Meaning of biometric identification in English
biometric identification (n)
the automatic identification of living individuals by using their physiological and behavioral characteristics
FAQs About the word biometric identification
Nhận dạng sinh trắc học
the automatic identification of living individuals by using their physiological and behavioral characteristics
No synonyms found.
No antonyms found.
biometric authentication => Xác thực sinh trắc học, biomedicine => y sinh học, biomedical science => Khoa học y sinh, biomedical cloning => Sao chép y sinh học, biomedical => Y sinh học,