Vietnamese Meaning of bionics
Tin sinh học
Other Vietnamese words related to Tin sinh học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bionics
- bionic woman => Người phụ nữ cơ điện
- bionic man => người bionic
- bionic => Bệ sinh học
- bion => Bion
- biometry => Đo sinh trắc học
- biometrics => Sinh trắc học
- biometric identification => Nhận dạng sinh trắc học
- biometric authentication => Xác thực sinh trắc học
- biomedicine => y sinh học
- biomedical science => Khoa học y sinh
- bionomic => sinh thái học
- bionomical => sinh học
- bionomics => Kinh tế học sinh học
- bionomy => sinh học
- biont => sinh vật cộng sinh
- biophor biophore => Biophor biophore
- biophotophone => Điện thoại sinh quang
- biophysicist => Nhà vật lý sinh học
- biophysics => Vật lý sinh học
- biopiracy => Đạo trộm sinh học
Definitions and Meaning of bionics in English
bionics (n)
application of biological principles to the study and design of engineering systems (especially electronic systems)
FAQs About the word bionics
Tin sinh học
application of biological principles to the study and design of engineering systems (especially electronic systems)
No synonyms found.
No antonyms found.
bionic woman => Người phụ nữ cơ điện, bionic man => người bionic, bionic => Bệ sinh học, bion => Bion, biometry => Đo sinh trắc học,