Vietnamese Meaning of biomedical cloning
Sao chép y sinh học
Other Vietnamese words related to Sao chép y sinh học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of biomedical cloning
- biomedical => Y sinh học
- biome => Hệ sinh thái
- biomass => Sinh khối
- biomagnetism => Từ sinh học
- biomagnetic => sinh từ
- biolytic => Phân huỷ sinh học
- biolysis => sự phân hủy sinh học
- bioluminescent => Phát quang sinh học
- bioluminescence => Phát quang sinh học
- biology laboratory => Phòng thí nghiệm sinh học
- biomedical science => Khoa học y sinh
- biomedicine => y sinh học
- biometric authentication => Xác thực sinh trắc học
- biometric identification => Nhận dạng sinh trắc học
- biometrics => Sinh trắc học
- biometry => Đo sinh trắc học
- bion => Bion
- bionic => Bệ sinh học
- bionic man => người bionic
- bionic woman => Người phụ nữ cơ điện
Definitions and Meaning of biomedical cloning in English
biomedical cloning (n)
nuclear transplantation of a patient's own cells to make an oocyte from which immune-compatible cells (especially stem cells) can be derived for transplant
FAQs About the word biomedical cloning
Sao chép y sinh học
nuclear transplantation of a patient's own cells to make an oocyte from which immune-compatible cells (especially stem cells) can be derived for transplant
No synonyms found.
No antonyms found.
biomedical => Y sinh học, biome => Hệ sinh thái, biomass => Sinh khối, biomagnetism => Từ sinh học, biomagnetic => sinh từ,