Vietnamese Meaning of bioluminescence
Phát quang sinh học
Other Vietnamese words related to Phát quang sinh học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of bioluminescence
- biology laboratory => Phòng thí nghiệm sinh học
- biology lab => Phòng thí nghiệm sinh học
- biology department => Khoa sinh học
- biology => Sinh học
- biologistic => Sinh học
- biologist => Nhà sinh vật học
- biologism => Chủ nghĩa sinh học
- biologically => về mặt sinh học
- biological weapon => Vũ khí sinh học
- biological warfare defense => Phòng thủ chiến tranh sinh học
Definitions and Meaning of bioluminescence in English
bioluminescence (n)
luminescence produced by physiological processes (as in the firefly)
FAQs About the word bioluminescence
Phát quang sinh học
luminescence produced by physiological processes (as in the firefly)
No synonyms found.
No antonyms found.
biology laboratory => Phòng thí nghiệm sinh học, biology lab => Phòng thí nghiệm sinh học, biology department => Khoa sinh học, biology => Sinh học, biologistic => Sinh học,